--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corpus striatum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corpus striatum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpus striatum
+ Noun
(giải phẫu học) thể vân
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
striatum
striate body
Lượt xem: 794
Từ vừa tra
+
corpus striatum
:
(giải phẫu học) thể vân